--

overflow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overflow

Phát âm : /'ouvəflou/

+ danh từ

  • sự tràn ra (nước)
  • nước lụt
  • phần tràn ra, phần thừa
  • overflow meeting
    • cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]

+ ngoại động từ

  • tràn qua, làm tràn ngập

+ nội động từ

  • đầy tràn, chan chứa
    • to overflow with love
      chan chứa tình yêu thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overflow"
Lượt xem: 747