overtire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtire
Phát âm : /'ouvə'taiə/
+ ngoại động từ
- bắt làm việc quá mệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overweary overfatigue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overtire"
Lượt xem: 398