--

overture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overture

Phát âm : /'ouvətjuə/

+ danh từ

  • sự đàm phán, sự thương lượng
  • ((thường) số nhiều) lời đề nghị
    • to make overtures to somebody
      đề nghị với ai
    • peace overtures
      đề nghi với ai
    • peace overtures
      đề nghị hoà bình
    • overtures of friendship
      sự làm thân
  • (âm nhạc) khúc mở màn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overture"
Lượt xem: 634