overture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overture
Phát âm : /'ouvətjuə/
+ danh từ
- sự đàm phán, sự thương lượng
- ((thường) số nhiều) lời đề nghị
- to make overtures to somebody
đề nghị với ai
- peace overtures
đề nghi với ai
- peace overtures
đề nghị hoà bình
- overtures of friendship
sự làm thân
- to make overtures to somebody
- (âm nhạc) khúc mở màn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advance approach feeler preliminary prelude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overture"
Lượt xem: 698