--

overwork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwork

Phát âm : /'ouvə:wə:k/

+ danh từ

  • sự làm việc quá sức
  • công việc làm thêm

+ ngoại động từ

  • bắt làm quá sức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
  • trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)

+ nội động từ

  • làm việc quá sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwork"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overwork"
    overjoy overwork
  • Những từ có chứa "overwork" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mụ quỵ
Lượt xem: 356