lying-in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lying-in
Phát âm : /'laiiɳ'in/
+ tính từ
- sinh đẻ
- lying-in hospital
nhà hộ sinh
- lying-in hospital
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parturiency labor labour confinement travail childbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lying-in"
Lượt xem: 491