--

padding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: padding

Phát âm : /'pædiɳ/

+ danh từ

  • sự đệm, sự lót, sự độn
  • vật đệm, vật lót, vật độn
  • từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "padding"
Lượt xem: 573