--

puddening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddening

Phát âm : /'pudniɳ/

+ danh từ

  • (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puddening"
Lượt xem: 359