palatal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palatal
Phát âm : /'pælətl/
+ tính từ
- (thuộc) vòm miệng
- (ngôn ngữ học) vòm
- palatal sound
âm vòm
- palatal sound
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palatalized palatalised palatine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palatal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palatal":
palatal palatial paludal - Những từ có chứa "palatal":
palatal palatalization palatalize
Lượt xem: 570