palatine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palatine
Phát âm : /'pælətain/
+ tính từ
- (thuộc) sứ quân
+ danh từ
- (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
- áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
- palatine bones
xương vòm miệng
- palatine bones
+ danh từ số nhiều
- (giải phẫu) xương vòm miệng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palatal palatine bone os palatinum Palatine palsgrave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palatine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palatine":
paladin palatine platan platen platinum playtime - Những từ có chứa "palatine":
count palatine county palatine palatine
Lượt xem: 908