--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ paleontologist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corn whisky
:
giống corn whiskey
+
crossly
:
cáu kỉnh, gắt gỏng
+
smash-up
:
sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
+
smash
:
sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng
+
bốn chân
:
Thú bốn chân (động vật)+Quadruped