--

smash-up

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smash-up

Phát âm : /'smæʃʌp/

+ danh từ

  • sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
  • sự phá sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smash-up"
  • Những từ có chứa "smash-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đập vỡ đập
Lượt xem: 456