--

crossly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossly

Phát âm : /'krɔsli/

+ phó từ

  • cáu kỉnh, gắt gỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossly"
Lượt xem: 343