--

palisade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palisade

Phát âm : /,pæli'seid/

+ danh từ

  • hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
  • (quân sự) cọc rào nhọn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)

+ ngoại động từ

  • rào bằng hàng rào chấn song
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palisade"
Lượt xem: 543