--

surround

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surround

Phát âm : /sə'raund/

+ danh từ

  • tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)

+ ngoại động từ

  • bao quanh, vây quanh
  • bao vây (quân địch)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surround"
Lượt xem: 543