--

palladia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palladia

Phát âm : /pə'leidjəm/

+ danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/

  • (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
  • sự bảo hộ, sự che chở
  • vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

+ danh từ

  • (hoá học) Palađi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palladia"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "palladia"
    palladia pallid
Lượt xem: 387