--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rìu
+ noun
axe; hack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rìu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rìu"
:
rau
râu
rầu
rêu
rều
rệu
riêu
rìu
ríu
ru
more...
Những từ có chứa
"rìu"
:
đầu rìu
rìu
trìu mến
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
rìu
:
axe; hack
+
lobular
:
chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con
+
manliness
:
tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường
+
furlike
:
giống như lông
+
teeming
:
đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúcteeming street đường phố đông ngườiteeming crowd đám đông lúc nhúc