pampas-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pampas-grass
Phát âm : /'pæmpəzgrɑ:s/
+ danh từ
- có bông bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pampas-grass"
- Những từ có chứa "pampas-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ mật cỏ voi cỏ chân nhện more...
Lượt xem: 385