panhandle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panhandle
Phát âm : /'pæn,hændl/
+ danh từ
- cán xoong
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "panhandle"
- Những từ có chứa "panhandle":
panhandle panhandler
Lượt xem: 241