panhandler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panhandler
Phát âm : /'pæn,hændlə/
+ động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x
Lượt xem: 394