papper-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: papper-grass
Phát âm : /'pepəgrɑ:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cải xoong cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "papper-grass"
- Những từ có chứa "papper-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ gà cỏ chân nhện cỏ mật more...
Lượt xem: 105