--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pappy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pappy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pappy
Phát âm : /'pæpi/
+ tính từ
sền sệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pappy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pappy"
:
pa
pah
pap
papa
papaw
papaya
pappy
pave
paw
pawpaw
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
pappy
:
sền sệt