--

parallax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parallax

Phát âm : /'pærəlæks/

+ danh từ

  • thị sai
    • annual parallax
      thị sai hằng năm
    • horizontal parallax
      thị sai chân trời
    • optical parallax
      thị sai
    • spectroscopic parallax
      thị sai quang phổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parallax"
Lượt xem: 255