paralyse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paralyse
Phát âm : /'pærəlaiz/ Cách viết khác : (paralyze) /'pærəlaiz/
+ ngoại động từ
- (y học) làm liệt
- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra
- to be paralysed with fear
đờ người ra vì sợ
- to be paralysed with fear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paralyse"
Lượt xem: 228