paralytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paralytic
Phát âm : /,pærə'litik/
+ tính từ
- (y học) bị liệt
- (nghĩa bóng) bị tê liệt
- (từ lóng) say mèm, say tí bỉ
+ danh từ
- người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paralyzed paralytical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paralytic"
Lượt xem: 290