prelatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prelatic
Phát âm : /pri'lætik/ Cách viết khác : (prelatical) /pri'lætikəl/
+ tính từ
- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prelatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prelatic":
paralytic prelatic pyrolytic - Những từ có chứa "prelatic":
prelatic prelatical unprelatical
Lượt xem: 185