parametric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parametric
Phát âm : /,pærə'metrik/
+ tính từ
- (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
- parametric equation
phương trình tham số
- parametric problem
bài toán tham số
- parametric equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parametric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parametric":
parametric pyrometric
Lượt xem: 304