pyrometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrometric
Phát âm : /,pairou'metrik/ Cách viết khác : (pyrometrical) /,pairou'metrikəl/
+ tính từ
- (thuộc) phép đo nhiệt cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrometric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyrometric":
parametric pyrometric - Những từ có chứa "pyrometric":
pyrometric pyrometrical
Lượt xem: 266