paramount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paramount
Phát âm : /'pærəmaunt/
+ tính từ
- tối cao
- paramount lady
nữ chúa
- paramount lord
quân vương
- paramount lady
- tột bực, hết sức
- of paramount importance
hết sức quan trọng
- of paramount importance
- (+ to) hơn, cao hơn
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overriding predominant predominate preponderant preponderating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paramount"
- Những từ có chứa "paramount":
paramount paramountcy
Lượt xem: 1001