predominate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predominate
Phát âm : /pri'dɔmineit/
+ nội động từ
- ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overriding paramount predominant preponderant preponderating loom tower hulk dominate rule reign prevail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predominate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predominate":
predominant predominate
Lượt xem: 509