periphrases
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periphrases
Phát âm : /pə'rifrəsis/ Cách viết khác : (periphrases) /pə'rifrəsi:z/
+ danh từ
- cách nói quanh, cách nói vòng
- lời nói quanh, lời nói vòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "periphrases"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "periphrases":
paraphrase periphrases periphrasis
Lượt xem: 397
Từ vừa tra