--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
paratroops
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
paratroops
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paratroops
Phát âm : /'pærətru:ps/
+ danh từ số nhiều
quân nhảy dù
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
paratroops
:
quân nhảy dù
+
accelerative
:
làm nhanh thên, làm mau thêm
+
revaluation
:
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
+
đỡ
:
to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve
+
đứa ở
:
(cũ) Servant, house-servantĐứa ăn đứa ởThe menials, the menial staff