recurrence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recurrence
Phát âm : /ri'kʌrəns/
+ danh từ
- sự trở lại (một vấn đề...)
- sự trở lại trong trí nhớ
- sự tái diễn, sự diễn lại
- (y học) sự phát sinh lại
- (toán học) phép truy toán
- recurrence theorem
định lý truy toán
- recurrence theorem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recurrence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recurrence":
recreance recurrence recurring
Lượt xem: 495