parenchyma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenchyma
Phát âm : /pə'reɳkimə/
+ danh từ số nhiều
- nhu mô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parenchyma"
- Những từ có chứa "parenchyma":
parenchyma parenchymal parenchymatous
Lượt xem: 490