parliament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parliament
Phát âm : /'pɑ:ləmənt/
+ danh từ
- nghị viện; nghị trường
- (the parliament) nghị viện Anh
- to summon Parliament
triệu tập nghị viện
- to summon Parliament
- member of Parliament
- (viết tắt) nghị sĩ
- bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parliament"
- Những từ có chứa "parliament":
extra-parliamentary parliament parliament-cake parliamentarian parliamentarism parliamentary unparliamentariness unparliamentary - Những từ có chứa "parliament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghị sĩ nghị gật quốc hội nghị viện
Lượt xem: 196