--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parrotry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parrotry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parrotry
Phát âm : /'pærətri/
+ danh từ
sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
parrotry
:
sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
+
busyness
:
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mạito do business with somebody buôn bán với aito go into business đi vào con đường kinh doanh
+
overbusy
:
quá bận
+
employed
:
được dùng
+
slipslop
:
bài viết cẩu thả