spine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spine
Phát âm : /spain/
+ danh từ
- xương sống
- (thực vật học) gai
- (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
- gáy (sách)
- cạnh sắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spine":
savin savine spam span spavin spawn spin spine spinney spiny more... - Những từ có chứa "spine":
crispiness spine spined spinel spineless spinet vespine - Những từ có chứa "spine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sống lưng xương sống hậu bối sống chạy
Lượt xem: 708