partake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partake
Phát âm : /pɑ:'teik/
+ ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/
- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ
+ nội động từ
- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ
- to partake in (of) something
cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì
- to partake with somebody
cùng tham dự với ai
- to partake in (of) something
- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì
- he partook of our lowly fare
anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi
- he partook of our lowly fare
- có phần nào
- his manner partakes of insolence
thái độ của hắn có phần nào láo xược
- his manner partakes of insolence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
touch share partake in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partake"
Lượt xem: 731