--

partaken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partaken

Phát âm : /pɑ:'teik/

+ ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/

  • tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ

+ nội động từ

  • (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ
    • to partake in (of) something
      cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì
    • to partake with somebody
      cùng tham dự với ai
  • (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì
    • he partook of our lowly fare
      anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi
  • có phần nào
    • his manner partakes of insolence
      thái độ của hắn có phần nào láo xược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partaken"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "partaken"
    partaken partisan
Lượt xem: 406