--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
participant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
participant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: participant
Phát âm : /pɑ:'tisipənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người tham gia, người tham dự
+ tính từ
tham gia, tham dự
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
participant
:
người tham gia, người tham dự
+
brumby
:
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần