parting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parting
Phát âm : /'pɑ:tiɳ/
+ danh từ
- sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
- on parting
lúc chia tay
- on parting
- đường ngôi (của tóc)
- chỗ rẽ, ngã ba
- parting of the ways
ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- parting of the ways
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
part farewell leave leave-taking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parting"
Lượt xem: 577