sicken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sicken
Phát âm : /'sikn/
+ động từ
- cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm
- to be sickening for the flue
thấy người khó chịu muốn cúm
- to be sickening for the flue
- cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
- thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sicken"
Lượt xem: 467