party
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: party
Phát âm : /'pɑ:ti/
+ danh từ
- đảng
- the Communist Party
- đảng Cộng sản
- a political party
một chính đảng
- a political party
- sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng
- (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
- party card
thẻ đảng
- party dues
đảng phí
- party member
đảng viên
- party organization
tổ chức đảng
- party local
trụ sở đảng
- party nucleus
nòng cốt của đảng
- party spirit
tính đảng; óc đảng phái
- party card
- đảng Cộng sản
+ danh từ
- tiệc, buổi liên hoan
- những người cùng đi
- the minister anf his party
bộ trưởng và những người cùng đi
- the minister anf his party
- toán, đội, nhóm
- landing party
đội đổ bộ
- landing party
- (pháp lý) bên
- the contracting parties
các bên ký kết
- the contracting parties
- người tham gia, người tham dự
- to be a party to something
thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...
- an old party with spectales
lâo đeo kính
- a coquettish party
con bé làm đỏm
- to be a party to something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
company political party
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "party"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "party":
parade pard parity parody parotid parrot part party perdu pert more... - Những từ có chứa "party":
bottle-party charter-party cocktail party communist party communist party of kampuchea conservative party conservative party constitutional union party country party dancing-party more... - Những từ có chứa "party" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảng tính cầm dư đảng huyện ủy quận ủy khu uỷ quân ủy tiệc cấp bộ đảng more...
Lượt xem: 675