frate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frate
Phát âm : /'frɑ:tə/
+ danh từ, số nhiều frati
- (như) friar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frate":
farad fart ferrate firth fort forte forth forty frate frati more... - Những từ có chứa "frate":
confraternity frate frater fraternal fraternise fraternity fraternization fraternize
Lượt xem: 431