passenger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passenger
Phát âm : /'pæsindʤə/
+ danh từ
- hành khách (đi tàu xe...)
- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
- a passenger boat
tàu thuỷ chở hành khách
- a passenger train
xe lửa chở hành khách
- a passenger boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passenger"
- Những từ có chứa "passenger":
deck-passenger fellow-passenger foot-passenger passenger - Những từ có chứa "passenger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hành khách chở
Lượt xem: 197