--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pasteurizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pasteurizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pasteurizer
Phát âm : /'pæstəraizə/
+ danh từ
lò hấp Pa-xtơ
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
pasteurizer
:
lò hấp Pa-xtơ
+
volunteer
:
(quân sự) quân tình nguyện
+
redeem
:
mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)to redeem one's watch [from pawnshop] chuộc đồng hồ (đã cầm)