volunteer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volunteer
Phát âm : /,vɔlən'tiə/
+ danh từ
- (quân sự) quân tình nguyện
- người tình nguyện, người xung phong
- any volunteers?
có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
- any volunteers?
+ tính từ
- tình nguyện
- volunteer corps
đạo quân tình nguyện
- volunteer corps
- (thực vật học) mọc tự nhiên
- volunteer plants
cây mọc tự nhiên
- volunteer plants
+ nội động từ
- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
+ ngoại động từ
- xung phong làm; tự động đưa ra
- to volunteer to do something
xung phong làm một việc gì
- to volunteer an explanation
tự động đưa ra cách giải thích
- to volunteer to do something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unpaid volunteer(a) Tennessean Volunteer unpaid worker military volunteer voluntary offer - Từ trái nghĩa:
draftee conscript inductee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volunteer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "volunteer":
volmeter voluntary volunteer - Những từ có chứa "volunteer":
volunteer volunteering - Những từ có chứa "volunteer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí nguyện quân tình nguyện
Lượt xem: 1811