--

patchwork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patchwork

Phát âm : /'pætʃwə:k/

+ danh từ

  • miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
  • (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
  • (định ngữ) chắp vá
Từ liên quan
Lượt xem: 423