patriot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patriot
Phát âm : /'peitriət/
+ danh từ
- người yêu nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patriot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "patriot":
patriot putrid - Những từ có chứa "patriot":
compatriot compatriotic patriot patriotic patriotism unpatriotic - Những từ có chứa "patriot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ái quốc bức hại Duy Tân Chu Văn An Huế
Lượt xem: 476