--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peacefulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căm gan
:
Bear deep resentment against
+
kim mã ngọc đường
:
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
+
scurvied
:
(y học) bị bệnh scobat
+
dragon's blood
:
nhựa màu quả rồng
+
afford
:
có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)I can't afford to lose a minute tôi không thể để mất một phút nào