washy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: washy
Phát âm : /'wɔʃi/
+ tính từ
- loãng, nhạt, vô vị
- washy soup
cháo loãng
- washy food
thức ăn nhạt
- washy wine
rượu nhạt
- washy soup
- nhạt, bạc thếch (màu sắc)
- a washy colour
màu bạc thếch
- a washy colour
- không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng
- a washy style
văn lòng thòng nhạt nhẽo
- a washy style
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bleached faded washed-out watery weak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "washy"
Lượt xem: 604